Máy in mã vạch BIXOLON SLP-DL 410 - 413
- In nhiệt : Trực tiếp (Direct)
- Độ phân giải :
- SLP-DL410: 203 dpi
- SLP-DL413: 300 dpi
- Tốc độ in:
- SLP-DL410: 108 mm
- SLP-DL413: 105.7 mm
- Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash.
- Khổ in tối đa :
- SLP-DL410: Up to 108 mm
- SLP-DL413: Up to 105.7 mm
- Loại giấy: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold.
- Khổ giấy : 25 – 116 mm .
- Đường kính cuộn giấy tối đa (ngoài): 150 - 205 mm.
- Cổng giao tiếp:
- Chuẩn: USB .
- Tùy chọn:
- ① USB + Ethernet + WLAN¹
- ② USB + Ethernet + Bluetooth²
----------------------------
WLAN¹: 802.11a/b/g/n/ac USB dongle type
(Optional)
Bluetooth²: Built-in type, MFi iAP2 certified.
- Kích thướt (rộng x dài x cao): 177x150x148.5 mm
- Trọng lượng: 1.6 kg
- Tùy chọn: Peeler, Dao cắt, Giá treo giấy.
- In nhiệt : Trực tiếp (Direct)
- Độ phân giải :
- SLP-DL410: 203 dpi
- SLP-DL413: 300 dpi
- Tốc độ in:
- SLP-DL410: 108 mm
- SLP-DL413: 105.7 mm
- Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash.
- Khổ in tối đa :
- SLP-DL410: Up to 108 mm
- SLP-DL413: Up to 105.7 mm
- Loại giấy: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold.
- Khổ giấy : 25 – 116 mm .
- Đường kính cuộn giấy tối đa (ngoài): 150 - 205 mm.
- Cổng giao tiếp:
- Chuẩn: USB .
- Tùy chọn:
- ① USB + Ethernet + WLAN¹
- ② USB + Ethernet + Bluetooth²
----------------------------
WLAN¹: 802.11a/b/g/n/ac USB dongle type
(Optional)
Bluetooth²: Built-in type, MFi iAP2 certified.
- Kích thướt (rộng x dài x cao): 177x150x148.5 mm
- Trọng lượng: 1.6 kg
- Tùy chọn: Peeler, Dao cắt, Giá treo giấy.
Download
Bình luận