no image

Máy in mã vạch BIXOLON XT2-43

  • In nhiệt : Trực tiếp / Gián tiếp
  • Độ phân giải :300 dpi.
  • Tốc độ in: 4 ips (100 mm/s).
  • Bộ nhớ: 32 MB SDRAM, 128 MB Flash.
  • Khổ in tối đa :7 mm.
  • Loại giấy: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold.
  • Khổ giấy : 4 – 118 mm .
  • Đường kính cuộn giấy tối đa: 203 
  • Đường kính lõi giấy: 4 – 76.2 mm.
  • Loại ribbon : Wax, Wax / Resin, Resin, Outside, inside.
  • Khổ ribbon : 330 ~ 110 mm x 450 m .
  • Đường kính lõi ribbon: 4 mm
  • Cổng giao tiếp:
    • Chuẩn: USB 0 + Serial + Ethernet¹ + USB Host .

--------------------------------------------------------------

  • Ethernet¹: 10/100
  • Kích thướt (rộng x dài x cao): 259 x 429 x 277 mm
  • Trọng lượng: 10.9 kg.

Tùy chọn: Peeler, Dao cắt.

  • In nhiệt : Trực tiếp / Gián tiếp
  • Độ phân giải :300 dpi.
  • Tốc độ in: 4 ips (100 mm/s).
  • Bộ nhớ: 32 MB SDRAM, 128 MB Flash.
  • Khổ in tối đa :7 mm.
  • Loại giấy: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold.
  • Khổ giấy : 4 – 118 mm .
  • Đường kính cuộn giấy tối đa: 203 
  • Đường kính lõi giấy: 4 – 76.2 mm.
  • Loại ribbon : Wax, Wax / Resin, Resin, Outside, inside.
  • Khổ ribbon : 330 ~ 110 mm x 450 m .
  • Đường kính lõi ribbon: 4 mm
  • Cổng giao tiếp:
    • Chuẩn: USB 0 + Serial + Ethernet¹ + USB Host .

--------------------------------------------------------------

  • Ethernet¹: 10/100
  • Kích thướt (rộng x dài x cao): 259 x 429 x 277 mm
  • Trọng lượng: 10.9 kg.

Tùy chọn: Peeler, Dao cắt.

Download

Bình luận

Đối tác & khách hàng của chúng tôi

Contact Me on Zalo