Máy in mã vạch BIXOLON XT5-46
– In nhiệt : Trực tiếp / Gián tiếp – Độ phân giải :600 dpi. – Tốc độ in: 5 ips (127 mm/s). – Bộ nhớ: 512 MB SDRAM, 512 MB Flash. – Khổ in tối đa :105.6 mm. – Loại giấy: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold. – Khổ giấy : 25 – 114 mm . – Đường kính cuộn giấy tối đa: 203 mm. – Đường kính lõi giấy: 38.1 – 76.2 mm. – Loại ribbon : Wax, Wax / Resin, Resin, Outside, inside. – Khổ ribbon : 50 ~ 110 mm x 450m. – Đường kính lõi ribbon: 25.4 mm – Cổng giao tiếp: Ø Chuẩn: USB + Serial + Ethernet¹ + 2 USB Host . Ø Tùy chọn: § ① USB + Serial + Parallel + Ethernet¹ + 2 USB Host ports § ② USB + WLAN² + Ethernet¹ + 2 USB Host ports § ③ USB + WLAN² + Parallel + Ethernet¹ + 2 USB Host ports § ④ USB + Bluetooth³ + Ethernet¹ + 2 USB Host ports + WLAN³ § ⑤ USB + Bluetooth³ + Parallel + Ethernet¹ + 2 USB Host ports + WLAN³ -------------------------------------------------------------- § Ethernet¹: 10/100/1000Mbps (1Gbps) § WLAN²: Built-in type, 802.11a/b/g/n § WLAN³: USB dongle type, 802.11a/b/g/n (Optional) § Bluetooth³: Built-in type, MFi iAP2 certified – Kích thướt (rộng x dài x cao): Ø Chuẩn: 269 x 490 x 324 mm Ø Rewinder: 269 x 490 x 407 mm – Trọng lượng: Ø Chuẩn: 13.98 kg. Ø Rewinder: 17.98 kg. – Tùy chọn: Peeler, Dao cắt, Rewinder. |
– In nhiệt : Trực tiếp / Gián tiếp – Độ phân giải :600 dpi. – Tốc độ in: 5 ips (127 mm/s). – Bộ nhớ: 512 MB SDRAM, 512 MB Flash. – Khổ in tối đa :105.6 mm. – Loại giấy: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold. – Khổ giấy : 25 – 114 mm . – Đường kính cuộn giấy tối đa: 203 mm. – Đường kính lõi giấy: 38.1 – 76.2 mm. – Loại ribbon : Wax, Wax / Resin, Resin, Outside, inside. – Khổ ribbon : 50 ~ 110 mm x 450m. – Đường kính lõi ribbon: 25.4 mm – Cổng giao tiếp: Ø Chuẩn: USB + Serial + Ethernet¹ + 2 USB Host . Ø Tùy chọn: § ① USB + Serial + Parallel + Ethernet¹ + 2 USB Host ports § ② USB + WLAN² + Ethernet¹ + 2 USB Host ports § ③ USB + WLAN² + Parallel + Ethernet¹ + 2 USB Host ports § ④ USB + Bluetooth³ + Ethernet¹ + 2 USB Host ports + WLAN³ § ⑤ USB + Bluetooth³ + Parallel + Ethernet¹ + 2 USB Host ports + WLAN³ -------------------------------------------------------------- § Ethernet¹: 10/100/1000Mbps (1Gbps) § WLAN²: Built-in type, 802.11a/b/g/n § WLAN³: USB dongle type, 802.11a/b/g/n (Optional) § Bluetooth³: Built-in type, MFi iAP2 certified – Kích thướt (rộng x dài x cao): Ø Chuẩn: 269 x 490 x 324 mm Ø Rewinder: 269 x 490 x 407 mm – Trọng lượng: Ø Chuẩn: 13.98 kg. Ø Rewinder: 17.98 kg. – Tùy chọn: Peeler, Dao cắt, Rewinder. |
Bình luận