MÁY IN HÓA ĐƠN BIXOLON SRP-330II
Máy in hóa đơn BIXOLON SRP-330II một máy in hóa đơn nhiệt khổ giấy 80mm cung cấp tất cả những gì bạn cần. Lợi ích lớn nhất từ máy in hóa đơn BIXOLON SRP-330II là tốc độ in 220mm/giây kể cả in ấn văn bản và in hình ảnh.
Dễ dàng sử dụng driver của Windows và các trình điều khiển khác nhau làm cho máy linh hoạt hơn và hiện đại. Thiết kế hiện đại và nhỏ gọn phù hợp với mọi không gian.
Máy in hóa đơn BIXOLON SRP-330II là sự chọn lựa lý tưởng cho kinh doanh bán lẻ, sử dụng như máy in nhà bếp và các ứng dụng quen thuộc và cũng cung cấp chất lượng cực kỳ đáng tin cậy mà bạn mong đợi từ BIXOLON.
Các ứng dụng:
- In hóa đơn
- In phiếu giảm giá
- In vé
- In báo cáo hàng ngày
- In trong nhà bếp
- In phiếu giao hàng
Đặc tính nổi bật:
- Tốc độ in lên đến 220mm/giây
- Dễ dàng lắp giấy.
- Các cổng giao tiếp tùy chọn (Serial / Parallel / USB, Ethernet, Powered USB)
- Hổ trợ USB 2.0
- In mã vạch 2D – PDF417 – QR Code
- Tuổi thọ dao cắt tự động kéo dài lên đến 1,5 triệu lần cắt với việc loại bỏ giấy kẹt dễ dàng.
- Hổ trợ Windows Driver, driver OPOS, JPOS driver, Linux Cup driver, Mac driver.
- Chế độ tiết kiệm, giảm độ dài của một biên nhận lên đến 25%.
- Made in Korea
Print Characteristics | |
Print Method | Direct Thermal (Top / Front Exit) |
Print Speed | SRP-E300 : 180dpi SRP-E302 : 203dpi |
Print Resolution | 220 mm/sec |
Print Width | Up to 72mm |
Sensor | Paper End |
Media Characteristics | |
Media Type | Receipt |
Media Width | 80 mm |
Media Roll Diameter | Up to 83 mm |
Media Thickness | 0.062 ~ 0.075 mm |
Supply Method | Easy Paper Loading |
Physical Characteristics | |
"Dimensions(WxDxH)" | 132 x 182.4 x 128.5 mm (5.19 x 7.18 x 5.05 inch) |
Weight | 1.23kg (2.71 lbs) |
Electrical | EnergyStar Certified, External Power Adaptor 100-240V AV, 50/60Hz |
Drawer Port | 2 ports (Via y-type adaptor) |
Performance Characteristics | |
Memory | - |
NV Image Memory | 768 Kbytes (Mono) |
Receive Buffer | 4 Kbytes |
User Define Buffer | 12 Kbytes |
Interface | ① USB V2.0 FS ② USB V2.0 FS + Ethernet + Serial |
Environment Characteristics | |
Temperature | "Operating: 0 ~ 40℃ (32 ~ 104℉)Storage: -20 ~ 60℃ (-4 ~ 140℉)" |
Humidity | "Operating: 10 ~ 80% RHStorage 10 ~ 90% RH" |
Reliability | |
Thermal Print Head (TPH) | 150 km |
Auto Cutter | 1.5 Million Cuts |
*** Specified Paper | - TF50KS-E (Paper thickness: 65μm) : Nippon Paper industries Co., Ltd. - PD 150R (Paper thickness: 75μm) : New Oji Paper Mfg, Co., Ltd - PD 160R (Paper thickness: 75μm) : New Oji Paper Mfg, Co., Ltd. - P350 (Paper thickness: 62μm) : Kansaki Specialty Paper, Inc. (USA) |
Software | |
Emulation | BXL / POS |
Driver/Utility | Windows Driver, OPOS Driver, JPOS Driver, CUPS Driver(Linux/Mac), Virtual COM USB Driver, Utility Program |
SDK/Plugin | iOS SDK, Android SDK, Windows SDK, Linux SDK, Xamarin SDK, Chrome Plugin, Cordova Plugin |
Application | - |
MDM(Optional) | - |
Fonts/Graphics/Symbologies | |
Character Size | Font A: 12 x 24 Font B: 9 x 17 Font C: 9 x 24 KOR, CHN, JPN: 24 x 24 |
Characters Per Line | SRP-E300: Font A: 42 Font B, C: 56 KOR, CHN, JPN: 21 SRP-E302: Font A: 48 Font B, C: 64 KOR, CHN, JPN: 24 |
Character Sets | Alphanumeric: 95 Extended Graphics: 128 x 35 page International: 32 |
Graphics | Supporting user-defined fonts, graphics, formats, and logos |
Barcode Symbologies | 1D: Coda Bar, Code39, Code93, Code128, EAN-8, EAN-13, ITF, UPC-A, UPC-E 2D: Data Matrix, PDF417, QR Code |
Accessories | |
Standard | USB A-B Cable |
Optional | External buzzer, B-Melodist |
Bình luận