Máy in mã vạch BIXOLON SLP-TX 400R
- Tần số: UHF, 865 ~ 868MHz(EU), 902 ~ 928MHz(KR, USA, CHN)
- Truyền tín hiệu ở dòng điện 1W
- Giao thức: UHF EPC Class 1 Gen 2 V1.2/ ISO 18000-6C
- Khoảng cách 2 tem: tối thiểu 25mm
- Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash.
- Khổ in tối đa 7 mm.
- Loại giấy: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold.
- Loại ribbon : Wax, Wax / Resin, Resin, Outside.
- Khổ ribbon : 33 - 110 mm x 300m.
- Đường kính lõi ribbon: 5 mm , 25.4mm
- Khổ giấy : 25 – 112 mm .
- Đường kính cuộn giấy tối đa: 130 mm.
- Đường kính lõi giấy: 4 – 38.1 mm.
- Cổng giao tiếp: USB + Serial + Ethernet + Bluetooth² / WLAN¹ + RFID
----------------------------
WLAN¹: 802.11a/b/g/n/ac USB dongle type
(Optional)
Bluetooth²: USB dongle.
- Kích thướt (rộng x dài x cao): 214 x 310 x 195 mm
- Trọng lượng: 2.85 kg
Tùy chọn: Peeler, Dao cắt, WLAN Dongle
- Tần số: UHF, 865 ~ 868MHz(EU), 902 ~ 928MHz(KR, USA, CHN)
- Truyền tín hiệu ở dòng điện 1W
- Giao thức: UHF EPC Class 1 Gen 2 V1.2/ ISO 18000-6C
- Khoảng cách 2 tem: tối thiểu 25mm
- Bộ nhớ: 64 MB SDRAM, 128 MB Flash.
- Khổ in tối đa 7 mm.
- Loại giấy: Gap, Black Mark, Notch, Continuous, Fan-Fold.
- Loại ribbon : Wax, Wax / Resin, Resin, Outside.
- Khổ ribbon : 33 - 110 mm x 300m.
- Đường kính lõi ribbon: 5 mm , 25.4mm
- Khổ giấy : 25 – 112 mm .
- Đường kính cuộn giấy tối đa: 130 mm.
- Đường kính lõi giấy: 4 – 38.1 mm.
- Cổng giao tiếp: USB + Serial + Ethernet + Bluetooth² / WLAN¹ + RFID
----------------------------
WLAN¹: 802.11a/b/g/n/ac USB dongle type
(Optional)
Bluetooth²: USB dongle.
- Kích thướt (rộng x dài x cao): 214 x 310 x 195 mm
- Trọng lượng: 2.85 kg
Tùy chọn: Peeler, Dao cắt, WLAN Dongle
Download
Bình luận